Có 3 kết quả:
意味 yì wèi ㄧˋ ㄨㄟˋ • 意謂 yì wèi ㄧˋ ㄨㄟˋ • 意谓 yì wèi ㄧˋ ㄨㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. ý nghĩa hàm súc, ngụ ý, hàm ý
2. ý vị, thú vị
2. ý vị, thú vị
Từ điển Trung-Anh
(1) meaning
(2) implication
(3) flavor
(4) overtone
(5) to mean
(6) to imply
(7) (Tw) to get a sense of
(2) implication
(3) flavor
(4) overtone
(5) to mean
(6) to imply
(7) (Tw) to get a sense of
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to mean
(2) meaning
(2) meaning
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to mean
(2) meaning
(2) meaning
Bình luận 0